Thông tin chi tiết
Mô tả sản phẩm
THÔNG SỐ TẤM NỀN
-
Loại màn hình hiển thị
4K UHD
Kích thước
49
-
Độ phân giải
3840 x 2160
Tấm nền IPS
Có
-
Góc xem rộng
Có
Tần số quét TruMotion
TM100 (Refresh Rate 50Hz)
CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH
-
Bộ xử lý
Quad Core 4K
Nâng cấp hình ảnh
Image Enhancing
-
HDR
Active HDR
HDR10 Pro
Có (4K/2K)
-
HLG
Có (4K/2K)
HDR Effect
Có (4K/2K)
-
Dynamic Tone Mapping / Pro
HDR Dynamic Tone Mapping
FILMMAKER MODE ™
Có
-
Nâng cấp chất lượng hình ảnh
4K Upscaler
HEVC (Video Decoder)
4K@60P, 10bit
-
VP9 (Video Decoder)
4K@60P, 10bit
AV1
4K@60p, 10bit
CÔNG NGHỆ ÂM THANH
-
Loa ngoài / Hệ thống loa
20W/2.0ch
AI Sound / Pro
AI Sound
-
AI Acoustic Tuning
Có
Chế độ âm thanh vòm - Surround mode
Ultra Surround
-
Chế độ lọc thoại - Clear Voice
Clear Voice III
Bluetooth Surround Ready
Có (Kết nối Bluetooth)
-
Đồng bộ âm thanh - LG Sound Sync
Có (Kết nối Bluetooth)
Chia sẻ âm thanh
Có
TÍNH NĂNG AI
-
LG ThinQ
Có
Nhận diện mệnh lệnh giọng nói - Intelligent Voice Recognition
Có
-
Tìm kiếm bằng giọng nói - LG Voice Search
Có
Google Assistant
Có
-
Bảng điều khiển nhà
Có
Loa tương thích thông minh - Smart Speaker Compatible
Có
-
LG Smart Speaker (WK7,WK9)
Có
Kết nối di động - Mobile Connectivity
Có
-
Chia sẻ màn hình - Screen share
Có
Kho ứng dụng ThinQ
Có
TÍNH NĂNG THÔNG MINH
-
Hệ điều hành (OS)
webOS Smart TV
Số nhân CPU
Quad
-
Điều khiển thông minh - Magic Remote Control
Built-In
Truy cập nhanh - Quick Access
Có
-
360° VR Play
Có
Tìm kiếm nội dung liên quan
Có
-
Cửa hàng LG
Có
DIAL
Có
-
Trình duyệt web
Có
Chặn quyền truy cập các web độc hại
Có
-
Chế độ khách sạn
Có
Thông báo về thể thao - Sport Alert
Có
KẾT NỐI
-
HDMI
1 (Rear)/2 (Side)
Version
HDMI 2.0
-
Simplink (HDMI CEC)
Có
eARC / ARC (Audio Return Channel)
ARC (HDMI 2)
-
USB
1 (Rear)/1 (Side)
LAN
Có (Rear)
-
Component
Có (Rear, Component in/AV in common)
Composite In (AV)
Có (Rear, Component in/AV in common)
-
RF In
1 (RF)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
Có (Rear)
-
Wifi
Có (802.11ac)
Bluetooth
Có (V5.0)
POWER & GREEN
-
Nguồn cấp điện
AC 100~240V 50-60Hz
Tiêu thụ điện trong chế độ chờ
Under 0.5W
-
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Có
Bộ cảm biến chiếu sang
Có
-
Energy Standard
Có
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
-
Kích thước mm (không có chân đế) (R x C x S)
1110 x 650 x 81.1
Kích thước mm (có chân đế) (R x C x S)
1110 x 704 x 249
-
Trọng lượng kg (không có chân đế)
11.1
Trọng lượng kg (có chân đế)
12.2
Đánh giá sản phẩm
0 đánh giá